• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ khí & công trình

    sự hóc

    Kỹ thuật chung

    sự bỏ qua

    Giải thích EN: The refusal of a customer or input item to enter a queue. Giải thích VN: Sự từ chối của một khách hàng hay một hàng nhập vào một hàng đợi.

    sự trục trặc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X