• /´bæləd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khúc balat, bài ca balat

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    carol , chant , ditty , serenade , canzone , lay , lied , poem , song , sonnet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X