• /´bændou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .bandeaux

    Dải buộc tóc (phụ nữ)
    Dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X