• /bæη´ket/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)
    Ghế dài (trên xe ngựa)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bờ vùng
    cơ đập
    cơ đê
    đê quây

    Xây dựng

    ghế dài bọc nệm
    rãnh ven con trạch

    Kỹ thuật chung

    bờ bảo hộ
    bờ đất
    bờ đường
    con chạch
    hillside trench beyond banquette
    rãnh ven con chạch
    con trạch
    đê bồi
    đê nhỏ
    đường đi bộ
    lớp mặt
    mặt lát

    Kinh tế

    bàn tiệc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X