• /´bætəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Méo mó, mòn vẹt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có mái dốc

    Kỹ thuật chung

    nghiêng
    battered downstream face
    mặt hạ lưu nghiêng
    battered pilaster
    trụ áp vào tường nghiêng
    battered upstream face
    mặt đập nghiêng thượng lưu
    battered upstream face
    mặt thượng lưu nghiêng
    battered wall
    tường nghiêng
    battered piling
    cọc đóng xiên
    mái dốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X