• /´daun¸stri:m/

    Thông dụng

    Phó từ

    Xuôi dòng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xuôi dòng

    Hóa học & vật liệu

    phần sản phẩm ra

    Giải thích EN: That portion of a product stream that has passed through the system. Giải thích VN: Phần của một dây truyền sản phẩm đi qua hệ thống.

    Toán & tin

    (cơ học ) xuôi dòng || hạ lưu

    Kỹ thuật chung

    hướng xuôi
    hướng xuống
    hạ lưu
    ở hạ lưu
    phía ra

    Kinh tế

    xuôi dòng
    downstream migrant
    cá di cư xuôi dòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X