• (đổi hướng từ Bedaubing)
    /bi´dɔ:b/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc
    Tô son điểm phấn loè loẹt

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    besmear , dab , daub , plaster , smirch , smudge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X