• /´pla:stə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trát vữa (tường...); trát thạch cao
    Phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy
    a trunk plastered with labels
    cái rương dán đầy nhãn
    to plaster someone with praise
    (nghĩa bóng) khen ai quá mức, tân bốc ai
    Bó bột (vết thương) bằng thuốc cao
    ( + down) dán thuốc cao, đắp thuốc cao (một cái nhọt...); dán lên, đắp lên
    plaster one's hair down
    ốp tóc xuống
    Bồi thường, đền (một vết thương...)
    Xử lý (rượu) bằng thạch cao (cho bớt chua)
    to plaster up
    trát kín (một kẽ hở...)

    Danh từ

    Vữa (hợp chất mềm gồm vôi, cát, nước.. trở thành cứng khi khô)
    Thạch cao
    Như sticking-plaster

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vữa trát tường

    Hóa học & vật liệu

    thuốc cao

    Giải thích EN: A pasty mixture, usually containing herbs or other medicinal substances, that is spread on the body, either directly or after being saturated into a base material such as cloth.

    Giải thích VN: Một hỗn hợp sền sệt thường chứa thảo dược và các dược chất khác, được thoa lên cơ thể trực tiếp hoặc thấm qua một chất liệu bình thường như vải.

    trát vữa, đắp thuốc cao
    vữa

    Giải thích EN: A pasty mixture, generally of lime or gypsum with water and sand, that is used as a coating on walls and ceilings.

    Giải thích VN: Một hỗn hợp sền sệt thường từ vôi hoặc thạch cao trộn với nước và cát, được sử dụng để quét tường hoặc trần nhà.

    Xây dựng

    lớp trát thạch cao
    wood fibered plaster
    lớp trát thạch cao+vỏ bào
    sự trát vôi vữa
    thạch cao trát
    flooring plaster
    thạch cao trát sàn
    interior plaster
    vữa thạch cao trát trong
    thạch cao xây dựng
    gypsum plaster for building
    đá thạch cao xây dựng

    Y học

    thạch cao, băng thạch cao

    Kỹ thuật chung

    băng dán
    lớp bọc
    lớp trát
    acoustic plaster
    lớp trát cách âm
    acoustic plaster
    lớp trát hút âm
    acoustical plaster
    lớp trát cách âm
    ceiling plaster
    lớp trát trần
    cement floated plaster
    lớp trát bóng mặt
    cement floated plaster
    lớp trát đánh màu
    cement plaster
    lớp trát xi măng
    decorative plaster
    lớp trát trang trí
    finish plaster
    lớp trát mặt
    finishing plaster
    lớp trát hoàn thiện
    fireproofing plaster
    lớp trát chịu lửa
    gunite plaster
    lớp trát phun
    heat-insulating plaster
    lớp trát cách nhiệt
    improved plaster
    lớp trát hoàn thiện
    key for plaster
    nền tựa của lớp trát
    plaster (heat) insulation
    lớp trát cách nhiệt
    plaster base
    nền lớp trát
    plaster board
    lớp trát thô
    plaster on metal lath
    lớp trát trên lưới thép
    plaster skim coat
    lớp trát hoàn thiện
    plaster smoothing
    sự cán phẳng lớp trát
    plaster strength
    độ bền lớp trát
    plaster waterproofing
    lớp trát cách nước
    primary coat (ofplaster)
    lớp trát lót
    ungauged lime plaster
    lớp trát bằng vữa vôi (không có thạch cao)
    waterproof plaster
    lớp trát cách nước
    waterproof plaster
    lớp trát không thấm nước
    wet plaster
    lớp trát ướt
    wood fibered plaster
    lớp trát thạch cao+vỏ bào
    X-ray-proof plaster
    lớp trát chống tia X
    lớp vữa trát
    primary coat (ofplaster)
    lớp vữa trát lót
    vữa trát
    asbestos plaster
    vữa trát amian
    ceiling plaster
    vữa trát trần
    cement plaster
    vữa trát xi măng
    low consistency plaster
    vữa trát có độ sệt thấp
    plaster coat
    lớp vữa trát
    plaster dot
    chấm vữa (trát)
    plaster hoist
    máy nâng vữa trát
    plaster slap
    vữa trát thô
    plaster throwing machine
    máy phun vữa trát
    primary coat (ofplaster)
    lớp vữa trát lót
    veneer plaster
    vữa trát hoàn thiện

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X