-
Thông dụng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thuốc cao
Giải thích EN: A pasty mixture, usually containing herbs or other medicinal substances, that is spread on the body, either directly or after being saturated into a base material such as cloth.
Giải thích VN: Một hỗn hợp sền sệt thường chứa thảo dược và các dược chất khác, được thoa lên cơ thể trực tiếp hoặc thấm qua một chất liệu bình thường như vải.
Kỹ thuật chung
lớp trát
- acoustic plaster
- lớp trát cách âm
- acoustic plaster
- lớp trát hút âm
- acoustical plaster
- lớp trát cách âm
- ceiling plaster
- lớp trát trần
- cement floated plaster
- lớp trát bóng mặt
- cement floated plaster
- lớp trát đánh màu
- cement plaster
- lớp trát xi măng
- decorative plaster
- lớp trát trang trí
- finish plaster
- lớp trát mặt
- finishing plaster
- lớp trát hoàn thiện
- fireproofing plaster
- lớp trát chịu lửa
- gunite plaster
- lớp trát phun
- heat-insulating plaster
- lớp trát cách nhiệt
- improved plaster
- lớp trát hoàn thiện
- key for plaster
- nền tựa của lớp trát
- plaster (heat) insulation
- lớp trát cách nhiệt
- plaster base
- nền lớp trát
- plaster board
- lớp trát thô
- plaster on metal lath
- lớp trát trên lưới thép
- plaster skim coat
- lớp trát hoàn thiện
- plaster smoothing
- sự cán phẳng lớp trát
- plaster strength
- độ bền lớp trát
- plaster waterproofing
- lớp trát cách nước
- primary coat (ofplaster)
- lớp trát lót
- ungauged lime plaster
- lớp trát bằng vữa vôi (không có thạch cao)
- waterproof plaster
- lớp trát cách nước
- waterproof plaster
- lớp trát không thấm nước
- wet plaster
- lớp trát ướt
- wood fibered plaster
- lớp trát thạch cao+vỏ bào
- X-ray-proof plaster
- lớp trát chống tia X
vữa trát
- asbestos plaster
- vữa trát amian
- ceiling plaster
- vữa trát trần
- cement plaster
- vữa trát xi măng
- low consistency plaster
- vữa trát có độ sệt thấp
- plaster coat
- lớp vữa trát
- plaster dot
- chấm vữa (trát)
- plaster hoist
- máy nâng vữa trát
- plaster slap
- vữa trát thô
- plaster throwing machine
- máy phun vữa trát
- primary coat (ofplaster)
- lớp vữa trát lót
- veneer plaster
- vữa trát hoàn thiện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ