• /bi´lei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ belayed, .belaid

    Cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại
    belaying pin
    cọc (để) cắm thuyền

    Thán từ

    (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X