-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- presuming , assuming , accepting , having faith , positive , certain , convinced , sure , undoubting
Từ trái nghĩa
adjective
- doubting , doubtful , mistrustful , untrusting , disbelieving , uncertain , unsure, sceptical,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ