• /kən'vinst/

    Thông dụng

    Tính từ
    Tin chắc, đoan chắc
    I am convinced that he will buy this car
    tôi đoan chắc rằng anh ta sẽ mua chiếc xe hơi này

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X