• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vát mép

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    được làm vát
    được cắt vát mép

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có gờ
    nghiêng
    vát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    biased , diagonal , oblique , slanted , slanting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X