-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường chéo
- diagonal matrix
- ma trận đường chéo
- diagonal method
- phương pháp đường chéo
- diagonal of a square matrix
- đường chéo của ma trận vuông
- diagonal of the pile cross section
- đường chéo của tiết diện ngang của cọc
- diagonal pitch
- bước tính theo đường chéo
- dominant main diagonal
- đường chéo cạnh chính
- dominant main diagonal
- đường chéo chính trội
- off-diagonal
- ngoài đường chéo
- off-diagonal element
- phần tử ngoài đường chéo
- principal diagonal
- đường chéo chính
- secondary diagonal
- đường chéo phụ
thanh chéo
- diagonal (incompression)
- thanh chéo chịu nén
- diagonal (intension)
- thanh chéo chịu kéo
- diagonal brace
- cặp thanh chéo
- diagonal strut
- thanh chéo (chịu nén)
- diagonal truss rod
- thanh chéo trong giàn
- end diagonal bar
- thanh chéo ở biên
- space diagonal bar
- thanh chéo không gian
- tension diagonal
- thanh chéo chịu kéo
thanh xiên
- ascending diagonal
- thanh xiên hướng lên
- auxiliary diagonal
- thanh xiên phụ
- compression diagonal
- thanh xiên chịu nén
- descending diagonal
- thanh xiên hướng xuống
- diagonal of structure
- thanh xiên cấu tạo
- diagonal strut
- thanh xiên (chịu nén)
- diagonal web member
- thanh xiên thân giàn
- inverse diagonal (ofX-type lattice truss)
- thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X)
- inverse-diagonal truss
- kèo thanh xiên nối
- main diagonal
- thanh xiên chính
- main diagonal
- thanh xiên của dàn
- truss diagonal
- thanh xiên ở góc
- X-diagonal
- thanh xiên giao nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- askew , bevel , beveled , bias , biased , cater-cornered , catty-cornered , cornerways , cross , crossways , crosswise , inclining , kitty-cornered , oblique , skewing , slanted , slanting , transversal , transverse , angled , catercorner , catercornered
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ