-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- vip , big cat , big cheese , big cheese * , big fish , big gun , big man on campus , big wheel , big wheel * , bigwig , bigwig * , celebrity , dignitary , fat cat , head honcho , heavy-hitter , heavyweight , high man on the totem pole , high-muck-a-muck , important person , influential person , mogul , nabob , notable , personage , somebody , character , eminence , leader , lion , notability
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ