-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bear * , bellyacher , bug * , crab , crank , crosspatch , curmudgeon , faultfinder , griper , grouser , growler , grumbler , grump * , kicker , malcontent , moaner , sorehead , sourpuss * , whiner , complainer , grump , murmurer , mutterer
verb
- bellyache * , carp , find fault , gripe , grouse , grumble , moan , murmur , mutter , scold , whine , grump , bellyacher , churl , complainer , crab , crank , crosspatch , sourpuss
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ