-
Thông dụng
Phó từ
Sắc bén, nghiêm khắc
- the boss criticizes blisteringly his employees
- ông chủ nghiêm khắc phê bình các nhân viên của mình
Vô cùng, cực kỳ
- a blisteringly complicated problem
- một bài toán cực kỳ rắc rối
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ