• Thông dụng

    Tính từ

    Phức tạp, rắc rối
    a complicated piece of machinery
    bộ phận máy móc phức tạp
    complicated business
    công việc làm ăn rắc rối
    a complicated puzzle
    câu đố rắc rối

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phức tạp
    complicated geometries
    hình dạng phức tạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X