• /´bɔ:də/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ăn cơm tháng
    Học sinh nội trú
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khách đi tàu thủy

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    choòng đào đá

    Kỹ thuật chung

    cái đục đá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    host , landlord , hostess

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X