• /'peitrən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bảo trợ, người đỡ đầu; ông bầu
    Khách hàng quen (của một cửa hàng)
    Luật sư; người biện hộ ( Pháp)
    Thần hộ mệnh, thành hoàng, thánh bảo hộ (như) patron saint
    Người được hưởng một chức có lộc
    Người giải phóng nô lệ nhưng còn giữ vài quyền lợi đối với nô lệ
    Chủ một sản nghiệp
    Người được hưởng sự che chở của Anh giáo

    Tính từ

    Được che chở

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người bảo trợ
    thân chủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X