• /´bɔ:diη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lót ván, sự lát ván
    Sự đóng bìa cứng (sách)
    Sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ
    Sự lên tàu, sự đáp tàu
    (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lớp ván bọc ngoài
    mặt đường lát ván
    sự lát ván
    sự ốp ván
    ván lát

    Giải thích EN: 1. a collection of boards, or a structure made with boards.a collection of boards, or a structure made with boards.2. the process of covering something with boards.the process of covering something with boards. Giải thích VN: 1. Tập hợp nhiều tấm ván, hay một cấu trúc làm bằng ván. 2. Quá trình che chắn một vật nào đó bằng ván.

    Địa chất

    sự lót ván, sự lát ván

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X