• /'baʊəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) ruột
    to evacuate the bowels
    tẩy ruột
    bowel movement
    chất thải của cơ thể, Phân
    ( số nhiều) lòng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    in the bowels of the earth
    trong lòng quả đất
    ( số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn
    to have no bowels of compassion
    không có tình thương

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ruột
    bowel syndrome
    hội chứng ruột kích thích
    irritable bowel syndrome
    hội chứng kích thích ruột (đại tràng co thắt, viêm tràng có nhầy)

    Địa chất

    lòng đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X