• /´breislit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vòng tay, xuyến
    ( số nhiều) (từ lóng) khoá tay

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vòng đeo tay

    Kỹ thuật chung

    nếp lồi cụt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X