-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bagatelle , bauble , bead , bibelot , curio , doodad * , gadget , gewgaw , gimcrack * , glass * , hardware , jewel , jewelry , junk , nothing * , novelty , objet d’art , ornament , plaything , rock * , sparkler , stone , toy , trifle , whatnot , gimcrack , knickknack , bijou , bijoutry , bric-a-brac , doodad , doohickey , fallal , folderol , frippery , gaud , gaudery , geegaw , kickshaw , objet d'art , pl. trinkets , quelque-chose , showpiece , tchotchke , thingamabob , thingamajig , trinketry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ