• /´braini/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mặn

    Danh từ

    The briny (từ lóng) biển

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mặn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    ocean , saline , salty , sea

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X