• /´seilain/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có muối, chứa muốn; mặn (nước, suối...)
    a saline lake
    một hồ nước mặn

    Danh từ

    (như) salina
    (y học) nước muối; dung dịch muối và nước

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    có muối
    muối mặn
    muối, mặn

    Y học

    nước muối (nước muối đẳng trương)

    Kỹ thuật chung

    mặn
    muối
    hypertonic saline
    dung dịch muối ưu trương
    normal saline
    dung dịch muối đẳng trương
    saline basin
    bể muối
    saline content
    hàm lượng muối
    saline deposit
    trầm tích muối
    saline formation
    thành hệ muối
    saline infiltration
    sự thâm nhiễm muối
    saline infusion
    dung dịch muối tiêm truyền
    saline solution
    dung dịch muối
    saline solution
    dung dịch nước muối
    saline solution
    nước muối
    saline water
    nước muối

    Kinh tế

    có muối
    dịch muối
    như muối
    xí nghiệp muối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    brackish , briny , salty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X