• /´sɔ:lti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chứa vị muối, có vị muối; có muối, mặn
    Có hương vị của biển cả
    Sắc sảo; chua chát; sinh động, mạnh mẽ (về trí tuệ, lời nói..)
    her salty humour
    tính hài hước sắc sảo của chị ấy

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có muối

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X