• /´bʌkrəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải thô hồ cứng (để bọc sách...)
    Sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ)
    Vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài

    Tính từ

    Hồ cứng (vải...)
    Cứng nhắc
    Làm ra bộ cứng cỏi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vải thô hộ cứng

    Kinh tế

    hồ cứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    starchy , stilted , wooden

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X