• /bʌη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối
    Nút thùng

    Ngoại động từ

    Đậy nút (thùng)
    (từ lóng) ném (đá...)
    to bung off
    (từ lóng) vội vã chạy trốn

    Tính từ

    (từ lóng) chết, ngoẻo
    Vỡ nợ
    to go bung
    chết, vỡ nợ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cái then
    nút chốt lại

    Kỹ thuật chung

    cái nút
    máy ép cuộn

    Kinh tế

    đậy nút thùng
    nút thùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X