• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt
    my friend's nose is bunged up, because he has caught cold for three days
    bạn tôi bị nghẹt mũi, vì anh ta mắc cảm lạnh đã ba hôm nay
    her eyes were bunged up
    mắt cô ta sưng húp đến nỗi không mở được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X