• /'bɔiənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nổi; sức nổi
    Khả năng chóng phục hồi sức khoẻ
    Tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ
    to lack buoyancy
    thiếu sự sôi nổi, thiếu nghị lực
    (thương nghiệp) xu thế lên giá

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sức nổi (tàu)

    Hóa học & vật liệu

    độ nổi

    Vật lý

    lực đẩy Acsimet
    lực nổi

    Xây dựng

    tinh nổi
    tính nổi trong nước

    Điện lạnh

    sự nôie

    Kỹ thuật chung

    lực đẩy nổi
    lực nâng
    nổi
    sức nổi

    Địa chất

    sự nổi, sức nổi, tính tuyển nổi, khả năng tuyển nổi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X