• /¸ilæs´tisiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính co giãn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo
    Tính nhún nhẩy
    Tính bồng bột, tính bốc đồng
    Tính dễ tự tha thứ (lương tâm)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đàn hồi [tính đàn hồi]

    Cơ - Điện tử

    Tính đàn hồi, độ đàn hồi

    Toán & tin

    độ co giãn
    elasticity of substitution
    độ co giãn thay thế

    Kỹ thuật chung

    đàn tính
    độ đàn hồi
    sự đàn hồi

    Kinh tế

    độ co giãn
    elasticity of demand
    độ co giãn của cầu
    elasticity of demand end supply
    độ co giãn của cầu và của cung
    elasticity of production
    độ co giãn của sản xuất
    elasticity of supply
    độ co giãn của cung
    elasticity of technical substitution
    độ co giãn của thay thế kỹ thuật
    income elasticity of demand
    độ co giãn của cầu theo thu nhập
    income elasticity of demand
    độ co giãn của mức cầu theo thu nhập
    income elasticity of imports
    độ co giãn của nhập khẩu theo thu nhập

    Địa chất

    tính đàn hồi, độ đàn hồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X