-
Chuyên ngành
Kinh tế
độ co giãn
- elasticity of demand
- độ co giãn của cầu
- elasticity of demand end supply
- độ co giãn của cầu và của cung
- elasticity of production
- độ co giãn của sản xuất
- elasticity of supply
- độ co giãn của cung
- elasticity of technical substitution
- độ co giãn của thay thế kỹ thuật
- income elasticity of demand
- độ co giãn của cầu theo thu nhập
- income elasticity of demand
- độ co giãn của mức cầu theo thu nhập
- income elasticity of imports
- độ co giãn của nhập khẩu theo thu nhập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adaptability , adjustability , flexibility , fluidity , give * , malleability , plasticity , pliancy , resilience , rubberiness , springiness , suppleness , bounce , ductility , flexibleness , give , malleableness , pliability , pliableness , pliantness , resiliency , spring , buoyancy , extensibility , tone
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ