• /'but∫əri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...)
    Sự giết chóc, sự tàn sát
    Nghề bán thịt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lò mổ
    lò sát sinh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X