• /´ka:nidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chém giết, sự tàn sát
    a scene of carnage
    cảnh tàn sát; cảnh chiến địa


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X