• /'bʌtnhoul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khuyết áo
    Hoa cài ở khuyết áo
    (nghĩa bóng) cái mồm nhỏ

    Ngoại động từ

    Thùa khuyết (áo)
    Níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X