• /,kæli'fæk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm ấm, sự làm ra sức nóng

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    hiện tượng xèo
    sự xèo

    Kỹ thuật chung

    sự làm ấm

    Giải thích EN: The process of warming or the state of being warmed. Giải thích VN: Qúa trình làm ấm lên hoặc trạng thái ấm.

    sự làm nóng

    Kinh tế

    sự làm ấm
    sự làm ra sức nóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X