• (đổi hướng từ Candles)
    /'kændl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây nến

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nến

    Giải thích VN: Đơn vị đo độ sáng của đèn hoặc các nguồn phát sáng.

    Kinh tế

    soi (trứng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    rushlight , torch , bougie , dip , bayberry , chandelle , cierge , light , pl. chandlery , roman , serge , stick , tallow , taper , wax

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X