• /tɔ:tʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đuốc; ngọn đuốc
    (nghĩa bóng) ngọn đuốc, nguồn cảm hứng
    the torch of liberty
    ngọn đuốc tự do
    Đèn pin (như) flash-light
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như blowlamp
    to carry a (the) torch for
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai)
    to hand on the torch
    truyền lại kiến thức

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mỏ hàn, đèn hàn, đèn xì, ngọn đuốc

    Cơ khí & công trình

    mỏ hàn gió đá

    Xây dựng

    chèn vữa (trong xây đá)
    đèn tay

    Điện

    ngọn đèn hàn

    Kỹ thuật chung

    ngọn đuốc
    đập mỏ hàn
    đê mỏ hàn
    đèn hàn

    Giải thích EN: A lamplike gas burner producing a hot flame that is used to braze, cut, or weld.

    Giải thích VN: Là lọai đèn đốt bằng gaz tạo ngọn lửa sử dụng để hàn cắt.

    đèn pin
    đèn xì
    đuốc ngọn lửa
    đuốc
    lighting-off torch
    đuốc thắp đèn
    low-pressure torch
    đuốc áp suất thấp
    spray torch
    đuốc phun nhiệt
    torch-light
    ánh sáng đuốc
    welding torch
    đuốc hàn
    mỏ cắt
    mỏ đèn xì
    mỏ đốt
    mỏ hàn
    mỏ hàn hơi

    Kinh tế

    đánh bắt dưới ánh đuốc
    đèn xì
    đuốc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    enkindle , fire , ignite , kindle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X