• /'tæləʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mỡ động vật (dùng để làm nến, làm xà phòng...)
    vegetable tallow
    mỡ thực vật

    Ngoại động từ

    Bôi mỡ, trét mỡ
    tallowed leather
    da bôi mỡ
    Vỗ béo
    to tallow sheep
    vỗ béo cừu

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mỡ (làm xà phòng, nến), (v) tra mỡ

    Hóa học & vật liệu

    mỡ bò
    mỡ động vật

    Giải thích EN: The solid, relatively hard fat of cattle, sheep, or other animals that has been rendered from the surrounding tissue; used to make candles, soap, and similar products.

    Giải thích VN: Loại mỡ béo của động vật nuôi, cừu và các loại động vật khác được sử dụng để làm nến, xà phòng và các sản phẩm tương tự.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    fat , smear , suet , wax

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X