-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- calculation , care , chariness , gingerliness , precaution , wariness , fastidiousness , meticulousness , pain , painstaking , punctiliousness , scrupulousness , caution , heed , heedfulness , mindfulness , regard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ