• /pri´kɔ:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước, phòng xa; sự giữ gìn, sự thận trọng
    to take precautions against
    phòng ngừa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự phòng ngừa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X