• /´ka:main/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất đỏ son
    Màu đỏ son

    Tính từ

    Đỏ son

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cherry , color , crimson , red , scarlet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X