• /´krimzn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đỏ thẫm, đỏ thắm
    to blush crimsons
    đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt

    Danh từ

    Màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm

    Nội động từ

    Đỏ thắm lên; ửng đỏ (má)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đỏ sẫm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    color , flush , glow , mantle , redden
    noun
    bloody , blush , color , dye , maroon , red , redden , rose , rouge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X