-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ bách phân
- about sixty degree centigrade
- khoảng 60 độ bách phân
- absolute centigrade temperature scale
- thanh nhiệt độ bách phân tuyệt đối
- celsius [centigrade] temperature scale
- thang nhiệt độ bách phân
- centigrade scale
- thang nhiệt độ bách phân
- centigrade temperature
- nhiệt độ bách phân
- centigrade temperature scale
- thang nhiệt độ bách phân
độ Celsius
- Celsius [centigrade] temperature scale
- thang nhiệt độ Celsius
- centigrade scale
- thang nhiệt độ Celsius
- centigrade temperature scale
- thanh nhiệt độ Celsius
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ