• /´senti¸greid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chia trăm độ, bách phân

    Chuyên ngành

    Vật lý

    bách phân

    Kỹ thuật chung

    độ bách phân
    about sixty degree centigrade
    khoảng 60 độ bách phân
    absolute centigrade temperature scale
    thanh nhiệt độ bách phân tuyệt đối
    celsius [centigrade] temperature scale
    thang nhiệt độ bách phân
    centigrade scale
    thang nhiệt độ bách phân
    centigrade temperature
    nhiệt độ bách phân
    centigrade temperature scale
    thang nhiệt độ bách phân
    độ Celsius
    Celsius [centigrade] temperature scale
    thang nhiệt độ Celsius
    centigrade scale
    thang nhiệt độ Celsius
    centigrade temperature scale
    thanh nhiệt độ Celsius

    Kinh tế

    bách phân
    chia thành trăm độ
    thuộc về độ bách phân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X