• /¸seri´breiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hoạt động của não; sự suy nghĩ
    unconscious cerebration
    sự hoạt động không có ý thức của não

    Chuyên ngành

    Y học

    hoạt động của não

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X