• /¸kɔntemp´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự ngắm, sự thưởng ngoạn
    Sự trầm ngâm, sự lặng ngắm
    deep in contemplation
    trầm ngâm
    Sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi (một việc gì)
    to have something in contemplation
    dự định làm một việc gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X