-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambition , cogitation , consideration , deliberation , design , intention , meditation , musing , plan , pondering , purpose , reflection , reverie , rumination , study , examination , inspection , looking at , observation , scrutiny , survey , viewing , regard , sight , view , brainwork , cerebration , excogitation , speculation , awareness , gazing , prayer , scanning , thought
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ