• /ʃi´kein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mánh khoé kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện
    (đánh bài) xấp bài không có bài chủ (bài brit)

    Nội động từ

    Dùng mánh khoé để kiện tụng

    Ngoại động từ

    Lừa, lừa gạt
    to chicane someone into doing something
    lừa ai làm việc gì
    to chicane someone out of something
    lừa ai lấy vật gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X