• /´kleimənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác claimer

    Danh từ

    Người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu
    (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người đòi
    người khiếu nại
    người thưa kiện
    nguyên cáo
    bona fide claimant
    nguyên cáo thiện ý
    equitable claimant
    nguyên cáo theo luật công bằng
    equitable claimant
    nguyên cáo thuộc luật công bằng
    nguyên đơn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X