• Pretender

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /pri´tendə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...)
    Người giả vờ, người giả đò, người giả bộ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X