-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ tinh khiết
- color purity
- độ tinh khiết màu
- colorimetric purity
- độ tinh khiết đo màu
- polarization purity
- độ tinh khiết phân cực (vô tuyến vũ trụ)
- purity of colour
- độ tinh khiết của màu
- radioactive purity
- độ tinh khiết phóng xạ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clarity , cleanliness , cleanness , pureness , taintlessness , decency , innocence , modesty , virginity , virtue , virtuousness , chastity , continence , holiness , piety , sanctitude
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ