• /'pjuəriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trong sạch, sự tinh khiết; nguyên chất
    Sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
    Sự trong sáng (về ngôn ngữ...), sự trong trẻo (về âm thanh)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự sạch, sự tinh khiết, độ tinh khiết, sự nguyên chất, độ nguyên chất

    Cơ - Điện tử

    độ tinh khiết, sự nguyên chất, độ nguyên chất

    Điện

    độ tinh khiết màu

    Giải thích VN: Phẩm chất trung thực màu của máy thu.

    Điện lạnh

    sự tinh khiết

    Kỹ thuật chung

    độ sạch
    air purity
    độ sạch của không khí
    purity checking
    sự kiểm tra độ sạch
    độ tinh khiết
    color purity
    độ tinh khiết màu
    colorimetric purity
    độ tinh khiết đo màu
    polarization purity
    độ tinh khiết phân cực (vô tuyến vũ trụ)
    purity of colour
    độ tinh khiết của màu
    radioactive purity
    độ tinh khiết phóng xạ

    Kinh tế

    độ sạch
    gravity purity
    độ sạch biểu kiến
    initial purity
    độ sạch bước đầu
    real purity
    độ sạch thực tế
    true purity
    độ sạch thật
    độ tinh khiết
    gravity purity
    độ tinh khiết rõ
    initial purity
    độ tinh khiết bước đầu
    real purity
    độ tinh khiết thực tế
    true purity
    độ tinh khiết thật

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    impurity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X