• /´klaudlis/

    Thông dụng

    Tính từ
    Không có mây, quang đãng, sáng sủa
    cloudless sky
    bầu trời quang đãng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    fair , fine , sunny , unclouded , azure , bright , clear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X